emancipation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emancipation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emancipation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emancipation.
Từ điển Anh Việt
emancipation
/i,mænsi'peiʃn/
* danh từ
sự giải phóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emancipation
* kinh tế
sự giải phóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emancipation
freeing someone from the control of another; especially a parent's relinquishing authority and control over a minor child