emancipationist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emancipationist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emancipationist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emancipationist.
Từ điển Anh Việt
emancipationist
/i,mænsi'peiʃənist/
* danh từ
người chủ trương giải phóng nô lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emancipationist
Similar:
abolitionist: a reformer who favors abolishing slavery