emasculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emasculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emasculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emasculation.
Từ điển Anh Việt
emasculation
xem emasculate
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emasculation
* kỹ thuật
y học:
sự thiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emasculation
loss of power and masculinity
Similar:
castration: neutering a male animal by removing the testicles