castration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
castration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castration.
Từ điển Anh Việt
castration
/kæs'treiʃn/
* danh từ
sự thiến
(nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
castration
* kinh tế
sự cắt bỏ
sự cắt xén
* kỹ thuật
y học:
sự thiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
castration
neutering a male animal by removing the testicles
Synonyms: emasculation
surgical removal of the testes or ovaries (usually to inhibit hormone secretion in cases of breast cancer in women or prostate cancer in men)
bilateral castration results in sterilization
Similar:
expurgation: the deletion of objectionable parts from a literary work