castration anxiety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

castration anxiety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castration anxiety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castration anxiety.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • castration anxiety

    (psychoanalysis) anxiety resulting from real or imagined threats to your sexual functions; originally applied only to men but can in principle apply to women

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).