emancipatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emancipatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emancipatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emancipatory.

Từ điển Anh Việt

  • emancipatory

    /i'mænsipeitəri/

    * tính từ

    để giải phóng