emarginate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emarginate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emarginate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emarginate.
Từ điển Anh Việt
emarginate
* tính từ
(thực vật) có khía; không bờ
emarginate leaf: lá có khía
* ngoại động từ
xén lề, bỏ lề (tờ giấy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emarginate
having a notched tip