ema (enterprise management architecture) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ema (enterprise management architecture) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ema (enterprise management architecture) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ema (enterprise management architecture).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ema (enterprise management architecture)
* kỹ thuật
toán & tin:
kiến trúc quản lý xí nghiệp
Từ liên quan
- ema
- emacs
- emanate
- emaciate
- emachines
- emaciated
- emanation
- emanative
- emaciation
- emancipate
- emancipist
- emanometer
- emarginate
- emasculate
- emanational
- emancipated
- emancipator
- emasculated
- emasculator
- email letter
- emancipation
- emancipative
- emancipatory
- emargination
- emasculation
- emasculative
- emasculatory
- emasculatoty
- email address
- email program
- email software
- emancipationist
- emansio mensium
- emarginate leaf
- emaciated cattle
- emanuel svedberg
- emanation therapy
- emanuel swedenborg
- email = e-mail = electronic mail
- ema (enterprise management architecture)