emancipative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emancipative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emancipative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emancipative.
Từ điển Anh Việt
emancipative
xem emancipate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emancipative
tending to set free