emanative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emanative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emanative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emanative.
Từ điển Anh Việt
emanative
xem emanate
emanative
xem emanate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.