emanative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emanative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emanative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emanative.

Từ điển Anh Việt

  • emanative

    xem emanate