emancipator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emancipator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emancipator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emancipator.
Từ điển Anh Việt
emancipator
/i,mænsipeitiə/
* danh từ
người giải phóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emancipator
someone who frees others from bondage
Lincoln is known as the Great Emancipator
Synonyms: manumitter