emasculator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emasculator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emasculator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emasculator.
Từ điển Anh Việt
emasculator
xem emasculate
emasculator
xem emasculate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.