emasculative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emasculative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emasculative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emasculative.

Từ điển Anh Việt

  • emasculative

    /i'mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/

    * tính từ

    để thiến, để hoạn

    để cắt xén

    làm yếu ớt, làm nhu nhược