pica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pica.
Từ điển Anh Việt
pica
/'paikə/
* danh từ
(ngành in) có chữ to
small pica: cỡ 10
double pica: cỡ 20
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pica
* kỹ thuật
hệ pica (in ấn)
đo lường & điều khiển:
pica
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pica
an eating disorder, frequent in children, in which non-nutritional objects are eaten persistently
magpies
Synonyms: genus Pica
Similar:
em: a linear unit (1/6 inch) used in printing
Synonyms: pica em