picador nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picador nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picador giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picador.

Từ điển Anh Việt

  • picador

    /'pikədɔ:/

    * danh từ

    người đấu bò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • picador

    the horseman who pricks the bull with a lance early in the bullfight to goad the bull and to make it keep its head low