picamar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
picamar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picamar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picamar.
Từ điển Anh Việt
picamar
/'pikəmɑ:/
* danh từ
dầu hắc, hắc ín
picamar
/'pikəmɑ:/
* danh từ
dầu hắc, hắc ín
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.