pict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pict.
Từ điển Anh Việt
pict
Một loại khuôn thức tệp đồ họa Macintosh, được biên soạn đầu tiên cho chương trình MacDraw
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pict
* kỹ thuật
toán & tin:
định dạng PICT
Từ liên quan
- pict
- pictor
- picture
- pictural
- pictured
- pictogram
- pictorial
- picturing
- pictograms
- pictograph
- pictography
- pictorially
- picture box
- picture hat
- picture pel
- picturesque
- pictographic
- pictoriality
- picture beam
- picture book
- picture card
- picture cues
- picture data
- picture film
- picture item
- picture lock
- picture rail
- picture rate
- picture show
- picture size
- picture slip
- picture stop
- picture tube
- picture-book
- picture-card
- picturedrome
- picture angle
- picture drift
- picture frame
- picture glass
- picture image
- picture match
- picture plane
- picture point
- picture shift
- picture space
- picturesquely
- picture object
- picture palace
- picture record