pictographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pictographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pictographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pictographic.

Từ điển Anh Việt

  • pictographic

    /,piktə'græfik/

    * tính từ

    (thuộc) lối chữ hình vẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pictographic

    consisting of or characterized by the use of pictographs

    a pictographic script

    pictographic stage in the development of writing