piculet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piculet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piculet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piculet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piculet
small woodpeckers of South America and Africa and East Indies having soft rounded tail feathers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).