pill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pill.

Từ điển Anh Việt

  • pill

    /pil/

    * danh từ

    viên thuốc

    (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục

    a bitter pill: điều cay đắng, điều tủi nhục

    to swallow the pill: ngậm bồ hòn làm ngọt

    (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác

    (số nhiều) trò chơi bi-a

    (the pill) thuốc chống thụ thai

    a pill to cure an earthquake

    biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió

    to gild the pill

    (xem) gild

    * ngoại động từ

    bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)

    đánh bại

    * ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pill

    * kỹ thuật

    dệt may:

    nhồi hạt xoắn

    nhồi viên xoắn

    y học:

    viên thuốc

    hóa học & vật liệu:

    viên tròn

    điện lạnh:

    viên vi ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet