pillar box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pillar box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pillar box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pillar box.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pillar box
a red pillar-shaped letter box
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pillar
- pillars
- pillared
- pillar box
- pillar-box
- pillar buoy
- pillar jack
- pillar crane
- pillar drill
- pillar guide
- pillar light
- pillar press
- pillar stone
- pillar method
- pillar scales
- pillar shaper
- pillar-shaped
- pillar bearing
- pillar drawing
- pillar hydrant
- pillar lattice
- pillar piscina
- pillar support
- pillar working
- pillar dragline
- pillar of islam
- pillar jib crane
- pillar of strength
- pillar circular saw
- pillar rolling mill
- pillars of hercules
- pillar drilling machine
- pillar-drilling machine
- pillar of fauces antenin
- pillar of fauces posterior
- pillar-type underground station
- pillar crane with trolley monition