pillar crane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pillar crane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pillar crane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pillar crane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pillar crane
* kỹ thuật
cần trục tháp
máy trục kiểu tháp
xây dựng:
máy trục kiểu trụ
Từ liên quan
- pillar
- pillars
- pillared
- pillar box
- pillar-box
- pillar buoy
- pillar jack
- pillar crane
- pillar drill
- pillar guide
- pillar light
- pillar press
- pillar stone
- pillar method
- pillar scales
- pillar shaper
- pillar-shaped
- pillar bearing
- pillar drawing
- pillar hydrant
- pillar lattice
- pillar piscina
- pillar support
- pillar working
- pillar dragline
- pillar of islam
- pillar jib crane
- pillar of strength
- pillar circular saw
- pillar rolling mill
- pillars of hercules
- pillar drilling machine
- pillar-drilling machine
- pillar of fauces antenin
- pillar of fauces posterior
- pillar-type underground station
- pillar crane with trolley monition