pillowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pillowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pillowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pillowy.
Từ điển Anh Việt
pillowy
/'piloui/
* tính từ
êm như gối, mềm như gối