pillowcase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pillowcase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pillowcase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pillowcase.
Từ điển Anh Việt
pillowcase
* danh từ
áo gối, bao gối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pillowcase
Similar:
case: bed linen consisting of a cover for a pillow
the burglar carried his loot in a pillowcase
Synonyms: slip, pillow slip