pillow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pillow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pillow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pillow.

Từ điển Anh Việt

  • pillow

    /'pilou/

    * danh từ

    gối

    (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối

    to take counsel of one's pillow

    nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

    * ngoại động từ

    kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)

    * nội động từ

    gối lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pillow

    * kỹ thuật

    bạc ổ trục

    đệm

    gối

    ổ bệ

    ổ đỡ

    ổ đỡ trục

    ổ giá cao

    ống lót ổ trục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pillow

    a cushion to support the head of a sleeping person

    rest on or as if on a pillow

    pillow your head

    Synonyms: rest