lozenge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lozenge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lozenge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lozenge.

Từ điển Anh Việt

  • lozenge

    /'lɔzindʤ/

    * danh từ

    hình thoi

    (dược học) viên thuốc hình thoi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lozenge

    * kỹ thuật

    hình quả trám

    hình thoi

    cơ khí & công trình:

    có hình thoi

    y học:

    viên ngậm (thuốc có chứa đường LSD)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lozenge

    a small aromatic or medicated candy

    Similar:

    pill: a dose of medicine in the form of a small pellet

    Synonyms: tablet, tab