tablet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tablet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tablet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tablet.

Từ điển Anh Việt

  • tablet

    /'tæblit/

    * danh từ

    tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)

    bài vị

    viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)

    xếp giấy ghim lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tablet

    * kinh tế

    viên

    * kỹ thuật

    bảng

    biểu

    miếng

    tấm

    viên

    xây dựng:

    bảng (tra)

    toán & tin:

    bảng con (đồ họa)

    bảng con, bảng nhỏ

    bảng vẽ, bàn vẽ

    y học:

    viên nén

    hóa học & vật liệu:

    viên thuốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tablet

    a slab of stone or wood suitable for bearing an inscription

    a small flat compressed cake of some substance

    a tablet of soap

    Similar:

    pad: a number of sheets of paper fastened together along one edge

    Synonyms: pad of paper

    pill: a dose of medicine in the form of a small pellet

    Synonyms: lozenge, tab