pill bottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pill bottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pill bottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pill bottle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pill bottle
a small bottle for holding pills
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pill
- pillar
- pillow
- pillage
- pillars
- pillbox
- pilling
- pillion
- pillock
- pillory
- pillowy
- pillule
- pill bug
- pillaged
- pillager
- pillared
- pillwort
- pill head
- pillaging
- pillar box
- pillar-box
- pilliwinks
- pillowcase
- pillowslip
- pill bottle
- pill pusher
- pill roller
- pillar buoy
- pillar jack
- pillow lace
- pillow lava
- pillow sham
- pillow slip
- pillow talk
- pillow-case
- pillow-sham
- pillow-slip
- pillar crane
- pillar drill
- pillar guide
- pillar light
- pillar press
- pillar stone
- pillow block
- pillow fight
- pillow joint
- pillow-block
- pillow-fight
- pillar method
- pillar scales