pist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pist.
Từ điển Anh Việt
pist
* danh từ
tung tích
Từ liên quan
- pist
- piste
- pistia
- pistil
- pistol
- piston
- pistole
- pistacia
- pistolet
- pistachio
- pistolade
- pistoleer
- pistillary
- pistillate
- pistillode
- pistillody
- piston cup
- piston pin
- piston rod
- piston top
- piston-rod
- pistol grip
- pistol-cane
- pistol-grip
- pistol-shot
- pistol-whip
- pistolgraph
- piston curl
- piston head
- piston land
- piston pump
- piston ring
- piston seal
- piston seat
- piston slap
- piston vise
- pistonphone
- pistillidium
- piston crown
- piston drill
- piston gauge
- piston knock
- piston liner
- piston rings
- piston skirt
- piston speed
- piston valve
- pistachio nut
- pistacia vera
- pistol shrimp