pistol-shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pistol-shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pistol-shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pistol-shot.
Từ điển Anh Việt
pistol-shot
/'pistlʃɔt/
* danh từ
phát súng lục
within pistol-shot: trong tầm súng lục
beyond pistol-shot: người tầm súng lục