pistachio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pistachio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pistachio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pistachio.

Từ điển Anh Việt

  • pistachio

    /pis'tɑ:ʃiou/

    * danh từ

    cây hồ trăn

    quả hồ trăn

    màu hồ trăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pistachio

    small tree of southern Europe and Asia Minor bearing small hard-shelled nuts

    Synonyms: Pistacia vera, pistachio tree

    nut of Mediterranean trees having an edible green kernel

    Synonyms: pistachio nut