pistacia vera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pistacia vera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pistacia vera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pistacia vera.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pistacia vera

    Similar:

    pistachio: small tree of southern Europe and Asia Minor bearing small hard-shelled nuts

    Synonyms: pistachio tree

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).