pistillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pistillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pistillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pistillary.

Từ điển Anh Việt

  • pistillary

    /'pistiləri/

    * tính từ

    (thực vật học) (thuộc) nhuỵ