principal investigator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

principal investigator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principal investigator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principal investigator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • principal investigator

    the scientist in charge of an experiment or research project

    Synonyms: PI

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).