principal investigator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
principal investigator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principal investigator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principal investigator.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
principal investigator
the scientist in charge of an experiment or research project
Synonyms: PI
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- principal
- principally
- principality
- principal bar
- principal boy
- principal law
- principal sum
- principalship
- principal axes
- principal axis
- principal beam
- principal bond
- principal book
- principal item
- principal mode
- principal part
- principal post
- principal ring
- principal road
- principal root
- principal type
- principal view
- principal wave
- principal canal
- principal curve
- principal ditch
- principal focus
- principal front
- principal image
- principal minor
- principal parts
- principal plane
- principal point
- principal shaft
- principal sheet
- principal shock
- principal value
- principal amount
- principal branch
- principal debtor
- principal heater
- principal moment
- principal normal
- principal planet
- principal points
- principal rafter
- principal series
- principal strain
- principal stress
- principal vector