pim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pim.
Từ điển Anh Việt
pim
trình quản lý thông tin cá nhân
Từ liên quan
- pim
- pima
- pimp
- pimple
- pimply
- pimenta
- pimento
- pimlico
- pimping
- pimpled
- pimelode
- pimeloma
- pimiento
- pimozide
- pimpling
- pimelosis
- pimpernel
- pimpinella
- pimento tree
- pimenta acris
- pimenta dioica
- pimento butter
- pimpinella anisum
- pimenta officinalis
- piminating gangrene
- pim (personal information manager)
- pim (product information management)