pim (personal information manager) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pim (personal information manager) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pim (personal information manager) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pim (personal information manager).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pim (personal information manager)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ quản lý thông tin cá nhân