pim (personal information manager) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pim (personal information manager) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pim (personal information manager) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pim (personal information manager).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pim (personal information manager)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ quản lý thông tin cá nhân
Từ liên quan
- pim
- pima
- pimp
- pimple
- pimply
- pimenta
- pimento
- pimlico
- pimping
- pimpled
- pimelode
- pimeloma
- pimiento
- pimozide
- pimpling
- pimelosis
- pimpernel
- pimpinella
- pimento tree
- pimenta acris
- pimenta dioica
- pimento butter
- pimpinella anisum
- pimenta officinalis
- piminating gangrene
- pim (personal information manager)
- pim (product information management)