pimelode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pimelode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pimelode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pimelode.

Từ điển Anh Việt

  • pimelode

    /'piməloud/

    * danh từ

    (động vật học) cá nheo