pimlico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pimlico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pimlico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pimlico.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pimlico

    a racetrack for thoroughbred racing; site of the Preakness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).