pimiento nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pimiento nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pimiento giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pimiento.

Từ điển Anh Việt

  • pimiento

    * danh từ

    ớt ngọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet