sweet pepper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet pepper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet pepper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet pepper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet pepper
plant bearing large mild thick-walled usually bell-shaped fruits; the principal salad peppers
Synonyms: bell pepper, pimento, pimiento, paprika, sweet pepper plant, Capsicum annuum grossum
large mild crisp thick-walled capsicum peppers usually bell-shaped or somewhat oblong; commonly used in salads
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart