sweet gale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweet gale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet gale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet gale.

Từ điển Anh Việt

  • sweet gale

    /'swi:t'geil/

    * danh từ

    (thực vật học) cây dâu thơm (cùng loại với dâu rượu, có lá thơm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweet gale

    bog shrub of north temperate zone having bitter-tasting fragrant leaves

    Synonyms: Scotch gale, Myrica gale