sweet gale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet gale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet gale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet gale.
Từ điển Anh Việt
sweet gale
/'swi:t'geil/
* danh từ
(thực vật học) cây dâu thơm (cùng loại với dâu rượu, có lá thơm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet gale
bog shrub of north temperate zone having bitter-tasting fragrant leaves
Synonyms: Scotch gale, Myrica gale
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart