sweet gum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet gum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet gum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet gum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet gum
reddish-brown wood and lumber from heartwood of the sweet gum tree used to make furniture
Synonyms: satin walnut, hazelwood, red gum
aromatic exudate from the sweet gum tree
Synonyms: liquidambar
a North American tree of the genus Liquidambar having prickly spherical fruit clusters and fragrant sap
Synonyms: sweet gum tree, bilsted, red gum, American sweet gum, Liquidambar styraciflua
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart