sweetleaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweetleaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweetleaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweetleaf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweetleaf

    small yellowwood tree of southern United States having small fragrant white flowers; leaves and bark yield a yellow dye

    Synonyms: Symplocus tinctoria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).