sweet roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet roll.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweet roll
* kinh tế
bánh mì ngọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet roll
any of numerous yeast-raised sweet rolls with our without raisins or nuts or spices or a glaze
Synonyms: coffee roll
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart