sweetbread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweetbread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweetbread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweetbread.
Từ điển Anh Việt
sweetbread
/'swi:tbred/
* danh từ
lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread)
tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweetbread
* kinh tế
lá lách
tuyến ức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweetbread
edible glands of an animal
Synonyms: sweetbreads