sweet cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet cup.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet cup
Similar:
bell apple: the edible yellow fruit of the Jamaica honeysuckle
Synonyms: water lemon, yellow granadilla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart