sweet oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet oil.
Từ điển Anh Việt
sweet oil
/'swi:t'ɔil/
* danh từ
dầu ôliu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweet oil
* kinh tế
dầu ôliu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet oil
mild vegetable oil when used as food; especially olive or edible rape oil
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart