pimento nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pimento nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pimento giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pimento.

Từ điển Anh Việt

  • pimento

    /pi'mentou/

    * danh từ

    ớt Gia-mai-ca

    cây ớt Gia-mai-ca

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pimento

    * kinh tế

    cây ớt

    đinh hương

    loại hạt tiêu bột

    ớt

Từ điển Anh Anh - Wordnet