pimpled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pimpled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pimpled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pimpled.

Từ điển Anh Việt

  • pimpled

    /'pimpld/ (pimply) /'pimpli/

    * tính từ

    nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pimpled

    Similar:

    acned: (of complexion) blemished by imperfections of the skin

    Synonyms: pimply, pustulate