sherlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sherlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sherlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sherlock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sherlock
Similar:
private detective: someone who can be employed as a detective to collect information
Synonyms: PI, private eye, private investigator, operative, shamus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).